STT | Nội dung | Xăng thường 92RON | Diesel 0,05%S |
1 | Giá MOPS trung bình/lít | 0,4151 USD | 0,4257 USD |
2 | Thuế | 0,1955 USD | 0,0889 USD |
Thuế nhập khẩu | 0,0458 USD | 0,0000 USD | |
Phụ thu | 0,0200 USD | 0,0400 USD | |
Thuế tiêu thụ đặc biệt | 0,1298 USD | 0,0489 USD | |
3 | Chi phí và lợi nhuận định mức | 0,2200 USD | 0,2500 USD |
4 | Thuế GTGT {VAT =(1+2+3) x 10%} | 0,0831 USD | 0,0785 USD |
5 | Giá bán lẻ/lít (USD) | 0,9136 USD | 0,8411 USD |
6 | Giá bán lẻ/lít (Riel) | 3.691 Riel | 3.398 Riel |
7 | Giá niêm yết bán lẻ/lít (USD) | 0,91 USD | 0,84 USD |
8 | Giá niêm yết bán lẻ/lít (Riel) | 3.700 Riel | 3.400 Riel |
Theo quan sát của đại diện Petrolimex tại Campuchia, ngày 12.10.2017 các cửa hàng bán lẻ thuộc các đầu mối nhập khẩu xăng dầu và doanh nghiệp bán lẻ đều niêm yết giá bán lẻ mặt hàng xăng mogas 92 và diesel theo mức trần quy định, mặt hàng xăng mogas 95 doanh nghiệp tự quyết định giá. Giá bán lẻ phổ biến như sau:
Mặt hàng | Giá bán lẻ ngày 12.10.2017 | Tương đương VNĐ/lít (Theo tỷ giá: 1Riel = 5,866VNĐ) | |
Riel/lít | USD/lít | ||
Xăng RON95 | 3.950 | 0,97 | 22.067 |
Xăng RON92 | 3.700 | 0,91 | 20.670 |
Diesel 0,05%S | 3.400 | 0,84 | 18.994 |
Mặt hàng | Campuchia | Việt Nam | Ghi chú |
Xăng RON95 | 22.067đồng/lít | 18.690đồng/lít | Giá Xăng RON95-II,III tại Việt Nam là giá vùng 1 theo công bố của Petrolimex. |
Xăng RON92 | 20.670đồng/lít | 17.990đồng/lít | Giá Xăng RON92-II tại Việt Nam là giá vùng 1 theo công bố của Petrolimex. |
Diesel 0,05%S | 18.994đồng/lít | 14.580đồng/lít | Giá Diesel 0,05%S tại Việt Nam là giá vùng 1 theo công bố của Petrolimex. |